Có 2 kết quả:
刻录机 kè lù jī ㄎㄜˋ ㄌㄨˋ ㄐㄧ • 刻錄機 kè lù jī ㄎㄜˋ ㄌㄨˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
disk burner
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
disk burner
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0